🔍
Search:
BĂNG CA
🌟
BĂNG CA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.
1
CÁI CÁNG, BĂNG CA:
Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.
🌟
BĂNG CA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
재생된 비디오테이프나 카세트테이프를 원래대로 다시 감는 것.
1.
SỰ TUA LẠI:
Việc quay lại đầu băng video hay băng casssetle đã chiếu.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판.
1.
BĂNG ĐĨA, ALBUM NHẠC:
Đĩa CD, băng cat-set đĩa hay bản thu âm chứa nhiều bản nhạc.